The city is under a tight blockade.
Dịch: Thành phố đang bị phong tỏa chặt.
The government imposed a tight blockade on the area.
Dịch: Chính phủ áp đặt lệnh phong tỏa chặt khu vực đó.
lệnh cấm vận nghiêm ngặt
cấm cửa hoàn toàn
phong tỏa
sự phong tỏa
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tủ phân phối
dồi dào, phong phú
Tủ lạnh chật cứng
vật liệu đắp nền
trạm kiểm định
số lượng hạn chế
khao khát, ước muốn
cổ phiếu