The definitive guide to the subject is now available.
Dịch: Hướng dẫn rõ ràng về chủ đề này hiện đã có sẵn.
She provided a definitive answer to the question.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời chính xác cho câu hỏi.
ngữ khí thán từ, từ thán nghĩ trong câu thể hiện cảm xúc hoặc để nhấn mạnh