The definiteness of the contract was questioned.
Dịch: Tính xác định của hợp đồng bị nghi ngờ.
She appreciated the definiteness of his answer.
Dịch: Cô ấy đánh giá cao tính rõ ràng trong câu trả lời của anh.
tính cụ thể
sự rõ ràng
rõ ràng
định nghĩa
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
tàu vũ trụ
tận dụng, khai thác
uy tín sầu riêng Việt
Chỉ số hiệu suất chính
phòng lớn (trong nhà)
đom đóm
ghét
đỉnh cao nhất