The definiteness of the contract was questioned.
Dịch: Tính xác định của hợp đồng bị nghi ngờ.
She appreciated the definiteness of his answer.
Dịch: Cô ấy đánh giá cao tính rõ ràng trong câu trả lời của anh.
tính cụ thể
sự rõ ràng
rõ ràng
định nghĩa
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Đội phát triển
Hương vị tự nhiên
không giao dịch, không quan hệ
toner kiêm luôn cả dưỡng
cảnh đêm
Có tính gây tranh cãi, dễ gây ra sự bất đồng ý kiến.
Định hướng nghề nghiệp
Người vượt qua thử thách hoặc khó khăn