She enrolled in a remedial course to improve her math skills.
Dịch: Cô ấy đã ghi danh vào một khóa học bổ túc để cải thiện kỹ năng toán của mình.
The school offers a remedial course for students who are struggling.
Dịch: Trường cung cấp một khóa học bổ túc cho những học sinh gặp khó khăn.
quá trình hoặc hành động tạo các đường hầm hoặc đi dưới lòng đất hoặc dưới nước