The evidence presented was conclusive.
Dịch: Bằng chứng được trình bày là quyết định.
Her argument was conclusive, leaving no room for doubt.
Dịch: Lập luận của cô ấy là kết luận, không để lại chỗ cho sự nghi ngờ.
quyết định
chắc chắn
kết luận
một cách quyết định
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
vẻ đẹp quyến rũ
không kiểm soát được cảm xúc
một gia tài lớn
lều mui xe
không làm em hạnh phúc
lương bán thời gian
những cuộc gặp gỡ trong quá khứ
đau mãn tính