The car veered left suddenly.
Dịch: Chiếc xe đột ngột rẽ trái.
The pilot veered left to avoid the storm.
Dịch: Phi công rẽ trái để tránh cơn bão.
quay trái
lệch hướng sang trái
sự đổi hướng
đổi hướng
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
chính phủ trực tuyến
bất cứ nơi nào, không nơi nào
bận rộn chăm con
đánh giá các giải pháp
giữ chân một cầu thủ chủ chốt
lén lút, lén lút đi
dễ đọc, có thể đọc được
Điều chỉnh giá