The car veered left suddenly.
Dịch: Chiếc xe đột ngột rẽ trái.
The pilot veered left to avoid the storm.
Dịch: Phi công rẽ trái để tránh cơn bão.
quay trái
lệch hướng sang trái
sự đổi hướng
đổi hướng
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
TP Bảo Lộc
cái dập ghim
ngân hàng áp dụng
núi
Người lái xe, tài xế
ngu ngốc, khờ dại
tác nhân gây lốc xoáy
đẹp, sang trọng; kỳ lạ, xa hoa