The car veered left suddenly.
Dịch: Chiếc xe đột ngột rẽ trái.
The pilot veered left to avoid the storm.
Dịch: Phi công rẽ trái để tránh cơn bão.
quay trái
lệch hướng sang trái
sự đổi hướng
đổi hướng
07/11/2025
/bɛt/
tạm giữ điều tra
vệ sinh thực phẩm
các nước đang phát triển
chuẩn quốc tế
Kích thước công ty
ngủ gật
hành vi mua sắm
con sóng