The car veered off the road.
Dịch: Chiếc xe đổi hướng khỏi đường.
He veered from his original plan.
Dịch: Anh ấy đã thay đổi so với kế hoạch ban đầu.
lệch hướng
sai lệch
làm lệch
sự đổi hướng
đổi hướng
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Ống kính góc rộng
người nông dân
lễ hội hóa trang
lĩnh vực văn hóa
cẩn trọng, thận trọng
các chính trị gia
bám hàng rào
năng lực quốc phòng