The car veered off the road.
Dịch: Chiếc xe đổi hướng khỏi đường.
He veered from his original plan.
Dịch: Anh ấy đã thay đổi so với kế hoạch ban đầu.
lệch hướng
sai lệch
làm lệch
sự đổi hướng
đổi hướng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Vật liệu nhẹ
quản trị giáo dục
đội ưu tú
nước đang phát triển
cằm chẻ
Loạt ảnh gia đình
Món phở bò
Hà Lan