The text is very readable.
Dịch: Văn bản rất dễ đọc.
She prefers books that are readable and engaging.
Dịch: Cô ấy thích những cuốn sách dễ đọc và hấp dẫn.
rõ ràng
sạch sẽ
tính dễ đọc
đọc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
người hát rong, thi sĩ du mục thời Trung Cổ, thường sáng tác và trình diễn thơ ca, nhạc điệu
đi lạc, không có nhà
lây sang phụ nữ
bảnh bao lịch lãm
gây hứng thú
hệ sinh thái bờ biển
mũ bảo hiểm
tính không đầy đủ