He found himself nowhere to go.
Dịch: Anh ấy tự thấy không nơi nào để đi.
The shop was nowhere to be found.
Dịch: Cửa hàng không thể tìm thấy đâu.
không nơi nào khác
không ở đâu
không nơi nào
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
thương mại và kinh doanh
Sự cố kỹ thuật
nấu nướng dọn dẹp
công việc bàn giấy
Hoàn thành công việc
cuộc thi, kỳ thi
sôi nổi, vui vẻ
Ảnh chụp sự kiện