He found himself nowhere to go.
Dịch: Anh ấy tự thấy không nơi nào để đi.
The shop was nowhere to be found.
Dịch: Cửa hàng không thể tìm thấy đâu.
không nơi nào khác
không ở đâu
không nơi nào
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
buổi ký sách
thủ tục hành chính công
niêm mạc ruột
Người phụ nữ trưởng thành
mũ bảo hiểm
báo gê
giao thông hỗn hợp
truy cứu trách nhiệm hình sự