He has borderline personality disorder.
Dịch: Anh ấy bị rối loạn nhân cách biên giới.
Her performance was borderline acceptable.
Dịch: Phần trình diễn của cô ấy gần như chấp nhận được.
ngưỡng
marginal
trường hợp biên giới
giáp ranh
20/11/2025
trao đổi tôn trọng
tật viễn thị
mẹo, lời khuyên
Cơ chế trò chơi
ni cô Phật giáo
sự thật muộn màng
học sinh kém hiệu quả
Đồ dùng để ăn uống, bao gồm bát, đĩa, ly và các vật dụng khác.