He has borderline personality disorder.
Dịch: Anh ấy bị rối loạn nhân cách biên giới.
Her performance was borderline acceptable.
Dịch: Phần trình diễn của cô ấy gần như chấp nhận được.
ngưỡng
marginal
trường hợp biên giới
giáp ranh
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
phòng sinh
gợi lại ký ức
cố vấn tuyển sinh
cháu trai/cháu gái
Quản lý quan hệ khách hàng
Nhìn lén
Thời kỳ đồ đá
súp bánh bao