He stood at the threshold of the door.
Dịch: Anh ấy đứng ở ngưỡng cửa.
The threshold for pain is different for everyone.
Dịch: Ngưỡng chịu đựng đau đớn thì khác nhau đối với mỗi người.
giới hạn
ranh giới
quá trình ngưỡng
ngưỡng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sự khóa chặt, sự ngăn chặn hoàn toàn
cán bộ được bầu
đầy tĩnh mạch, nhiều tĩnh mạch nổi rõ trên da
bộ bài
thùng chứa, đồ chứa
ứng cử viên hàng đầu
Vòng loại Olympic
tuyến giáp