Her decisive action saved the company.
Dịch: Hành động quyết định của cô ấy đã cứu công ty.
He is a decisive leader who makes quick decisions.
Dịch: Anh ấy là một nhà lãnh đạo dứt khoát, người đưa ra quyết định nhanh chóng.
kiên quyết
quyết tâm
quyết định
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cặp đôi nhân vật chính
Mã định danh vị trí
tương đương
vấn đề tiêu dùng
thiết kế vi mạch
khoa học thần kinh
nếu cần thiết
Sức khỏe vùng âm đạo