Her decisive action saved the company.
Dịch: Hành động quyết định của cô ấy đã cứu công ty.
He is a decisive leader who makes quick decisions.
Dịch: Anh ấy là một nhà lãnh đạo dứt khoát, người đưa ra quyết định nhanh chóng.
kiên quyết
quyết tâm
quyết định
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dầu điều trị
Văn bản 3D
chẩn đoán
tòa nhà chung cư cao tầng
chăn chống cháy
gia đình hòa thuận
Quý một
xương