The company reported strong sales in quarter one.
Dịch: Công ty đã báo cáo doanh số mạnh mẽ trong quý một.
We have set our goals for quarter one.
Dịch: Chúng tôi đã đặt mục tiêu cho quý một.
quý đầu tiên
quý 1
quý
chia thành quý
07/11/2025
/bɛt/
Chuyên gia phân tích chuỗi cung ứng
Hậu quả gây tổn hại
có khả năng giao tiếp hoặc truyền đạt ý tưởng rõ ràng
lười cỡ nào
bức xạ nhiệt
Thiết bị máy ảnh
cuộc điều tra chung
sự phân tán mực