The company reported strong sales in quarter one.
Dịch: Công ty đã báo cáo doanh số mạnh mẽ trong quý một.
We have set our goals for quarter one.
Dịch: Chúng tôi đã đặt mục tiêu cho quý một.
quý đầu tiên
quý 1
quý
chia thành quý
12/06/2025
/æd tuː/
Người bảo thủ, người phản động
bó hoa
cách chê biến đơn giản
Đơn vị bảo vệ nông nghiệp
Liệt kê song song
trán
Người đàn ông lý tưởng
tính năng kỹ thuật số