The company reported strong sales in quarter one.
Dịch: Công ty đã báo cáo doanh số mạnh mẽ trong quý một.
We have set our goals for quarter one.
Dịch: Chúng tôi đã đặt mục tiêu cho quý một.
quý đầu tiên
quý 1
quý
chia thành quý
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
tính toán
Phthalate
thông gió
trở lại con đường đã đi
nguyên tắc chủ đạo
tát tỉnh
Gió mát mùa hè
hoàn thành dự án