The company reported strong sales in quarter one.
Dịch: Công ty đã báo cáo doanh số mạnh mẽ trong quý một.
We have set our goals for quarter one.
Dịch: Chúng tôi đã đặt mục tiêu cho quý một.
quý đầu tiên
quý 1
quý
chia thành quý
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Bệnh viện da liễu
hở lưng
một thời gian dài
hoạt động văn hóa
truyền thông cấp cao
kẹo bông
dã man, hoang dã
bị ép buộc