The company reported strong sales in quarter one.
Dịch: Công ty đã báo cáo doanh số mạnh mẽ trong quý một.
We have set our goals for quarter one.
Dịch: Chúng tôi đã đặt mục tiêu cho quý một.
quý đầu tiên
quý 1
quý
chia thành quý
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
học bổng xuất sắc
có lợi cho Inter
đế giày
nước ép rau củ
Tuyển chọn phim
viêm tai
sản lượng giảm
kiểm soát tài chính trong hôn nhân