She felt harassed by her coworkers.
Dịch: Cô ấy cảm thấy bị quấy rối bởi các đồng nghiệp.
The constant phone calls began to harass him.
Dịch: Những cuộc gọi liên tục bắt đầu làm phiền anh ta.
bắt nạt
hành hạ
sự quấy rối
người quấy rối
07/11/2025
/bɛt/
tăng trưởng lợi nhuận
bán tống bán tháo
thuộc về ấu trùng
người cha chu đáo
gánh vác nợ nần
bẫy, gài bẫy
Sữa tắm
biển xanh