The company has a strict policy against harassment.
Dịch: Công ty có chính sách nghiêm ngặt chống lại sự quấy rối.
She reported the harassment to the authorities.
Dịch: Cô đã báo cáo về sự quấy rối với cơ quan chức năng.
sự đe dọa
sự bắt nạt
quấy rối
người quấy rối
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
điều chỉnh chiến lược
lễ phép và tôn kính
người tự phụ
tài liệu y tế
trận thua sốc
chất lượng nước
trên mạng xã hội
phẩm phục trắng