This material has high impact resistance.
Dịch: Vật liệu này có khả năng chịu tác động cao.
We need to test the impact resistance of the product.
Dịch: Chúng ta cần kiểm tra khả năng chịu tác động của sản phẩm.
Impact resistance is crucial for safety equipment.
Dịch: Khả năng chịu tác động là rất quan trọng đối với thiết bị an toàn.
một loại ngũ cốc ăn sáng, thường bao gồm yến mạch, trái cây khô, hạt và các loại hạt khác