He enjoyed a glass of pastis on the terrace.
Dịch: Anh ấy thưởng thức một ly pastis trên sân thượng.
In summer, many people prefer pastis as a refreshing drink.
Dịch: Vào mùa hè, nhiều người thích pastis như một thức uống giải khát.
rượu có hương vị hồi
rượu khai vị
pastis
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
nướng tại chỗ
cơ sở hạ tầng xã hội
Kỷ niệm дороng niu
Cuộc chiến trụ hạng
diode (điốt) là một linh kiện điện tử cho phép dòng điện chỉ đi theo một chiều.
biên niên sử
nhút nhát, kín đáo
Sản phẩm bất hợp pháp