I am very familiar with this area.
Dịch: Tôi rất quen thuộc với khu vực này.
She is very familiar with the software.
Dịch: Cô ấy rất quen thuộc với phần mềm này.
quen biết
quen thân
sự quen thuộc
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
Công an Nhân dân
vật liệu chính
máy đóng dấu
con dấu chữ ký
bệnh lý phổ biến
đường hai chiều
trang sức BVLGARI
sân cà phê