I need to go back to the store.
Dịch: Tôi cần quay lại cửa hàng.
Let's go back and check the details.
Dịch: Hãy quay lại và kiểm tra các chi tiết.
He decided to go back to school.
Dịch: Anh ấy quyết định quay lại trường học.
trở về
quay lại
trở về với
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
sáng tạo nghệ thuật
suốt đêm
Điện trở
Hệ sinh thái khởi nghiệp
tính rủi ro
liên minh
chuyển khoản điện tử
Trong cái rủi có cái may