He is such a boaster about his achievements.
Dịch: Anh ấy là một kẻ khoe khoang về thành tựu của mình.
Her constant boasting made her unpopular among her peers.
Dịch: Việc cô ấy luôn khoe khoang khiến cô không được yêu thích trong số bạn bè.
kẻ khoác lác
kẻ khoe khoang
lời khoe khoang
khoe khoang
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
chăm sóc sức khỏe từ xa
liên quan đến gan
Người đoạt huy chương châu Á
yên nghỉ
Nhìn xa trông rộng
người giả mạo, kẻ lừa đảo
váy ngắn
Máy chủ chuyên dụng