I had to retrace my steps to find my lost wallet.
Dịch: Tôi phải trở lại theo dấu vết để tìm chiếc ví bị mất.
We need to retrace our path to understand where we went wrong.
Dịch: Chúng ta cần đi ngược lại con đường để hiểu chúng ta đã sai ở đâu.
trở lại bước chân của mình
quay lại
sự trở lại theo dấu vết
trở lại theo dấu vết
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
mài mòn, làm trầy xước
Tất cổ thấp
quạt
cư dân
kiêu ngạo, tự mãn
thói quen lái xe
doanh nghiệp tư nhân
tần số dư thừa