The orbiter successfully entered Mars' orbit.
Dịch: Vệ tinh đã vào quỹ đạo của sao Hỏa thành công.
NASA launched a new orbiter to study the outer planets.
Dịch: NASA đã phóng một vệ tinh mới để nghiên cứu các hành tinh ngoài.
vệ tinh
tàu vũ trụ
quỹ đạo
quay quanh
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
hệ thống nguồn di động
sự tồn tại phù du, sự tồn tại ngắn ngủi
Quá trình trao đổi chất của quả
một muỗng (thường dùng để đong hoặc lấy thức ăn)
hoàng hôn
Cười không kiểm soát được
Mạn thuyền
cuộc khủng hoảng kinh tế