The assistant business manager coordinated the team's efforts.
Dịch: Quản lý trợ lý doanh nghiệp đã phối hợp nỗ lực của nhóm.
She works as an assistant business manager in a large corporation.
Dịch: Cô ấy làm việc như một quản lý trợ lý doanh nghiệp trong một tập đoàn lớn.
Thuật ngữ chỉ ngành công nghiệp giải trí Nhật Bản, đặc biệt là thần tượng và người nổi tiếng.