The site supervisor ensured that all safety protocols were followed.
Dịch: Người giám sát công trường đã đảm bảo rằng tất cả các quy trình an toàn được tuân thủ.
As a site supervisor, he is responsible for overseeing the construction team.
Dịch: Là người giám sát công trường, anh ấy chịu trách nhiệm giám sát đội xây dựng.
The site supervisor will conduct regular inspections to maintain quality.
Dịch: Người giám sát công trường sẽ tiến hành kiểm tra định kỳ để duy trì chất lượng.