Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "assistant"

noun
office assistant
/ˈɔːfɪs əˈsɪstənt/

Trợ lý văn phòng

noun
intelligent assistant
/ɪnˈtɛlɪdʒənt əˈsɪstənt/

trợ lý thông minh

noun
digital assistant
/ˈdɪdʒɪtəl əˈsɪstənt/

trợ lý kỹ thuật số

noun
Former Assistant Director
/ˈfɔːrmər əˈsɪstənt dəˈrektər/

Cựu Trợ lý Giám đốc

verb
select as assistant
/sɪˈlɛkt æz əˈsɪstənt/

chọn làm trợ lý

verb
hire as assistant
/ˈhaɪər æz əˈsɪstənt/

thuê làm trợ lý

noun
recruit assistant
/rɪˈkruːt əˈsɪstənt/

Trợ lý tuyển dụng

verb
employ assistant
/ɪmˈplɔɪ əˈsɪstənt/

thuê trợ lý

verb
appoint as assistant
əˈpɔɪnt æz əˈsɪstənt

bổ nhiệm làm trợ lý

verb
add assistant
/ˈæd əˈsɪs.tənt/

bổ sung trợ lý

noun
AI assistant
/ˌeɪˈaɪ əˈsɪstənt/

trợ lý AI

noun
virtual assistant
/ˈvɜːrtʃuəl əˈsɪstənt/

trợ lý ảo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY