His peculiar behavior worried his friends.
Dịch: Hành vi kỳ lạ của anh ấy khiến bạn bè lo lắng.
The cat exhibited peculiar behavior, such as staring at walls.
Dịch: Con mèo thể hiện hành vi khác thường, chẳng hạn như nhìn chằm chằm vào tường.
Gửi tiền vào tài khoản ngân hàng
Sự tồn tại có thể cảm nhận hoặc xác định được bằng các giác quan hoặc lý trí