Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb/noun
detox
/ˈdiːtɒks/
giải độc
verb
Receive affection
/rɪˈsiːv əˈfekʃən/
Đón nhận tình cảm
noun
pet hygiene
/pɛt haɪˈdʒiːn/
vệ sinh thú cưng
noun/verb
tear
/tɪr/
giọt nước mắt
verb phrase
arrested by the ICC
/əˈrestɪd baɪ ðə ˌaɪ siː ˈsiː/
Bị bắt bởi ICC (Tòa án Hình sự Quốc tế)
adjective
icteric
/ɪkˈtɛrɪk/
vàng da (thuộc về hoặc liên quan đến bệnh vàng da)