She can relate to his feelings.
Dịch: Cô ấy có thể liên quan đến cảm xúc của anh ấy.
He related his experiences during the trip.
Dịch: Anh ấy đã kể lại những trải nghiệm của mình trong chuyến đi.
kết nối
liên kết
mối quan hệ
liên quan
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
gây ra hậu quả nghiêm trọng
Khu vực hàm dưới
Ngày tưởng niệm
căng thẳng liên tục
khắc, ghi, viết lên
Nguyên tắc phát triển bền vững
Universe
phát triển trang web