The project generated community excitement.
Dịch: Dự án đã tạo ra sự hưng phấn cho cộng đồng.
There is a great community excitement about the upcoming festival.
Dịch: Có một sự hưng phấn lớn trong cộng đồng về lễ hội sắp tới.
sự nhiệt tình của cộng đồng
sự phấn khởi của công chúng
hứng thú
gây hứng thú
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Thói quen dùng các sản phẩm từ sữa
tối đa, cực đại
hormone nam
bán hết
bàn phím phản hồi
tác dụng kháng viêm
Chi phí năng lượng tăng cao
chứng khoán khởi sắc