The energetic beats of the music made everyone dance.
Dịch: Những nhịp điệu năng lượng của bản nhạc đã khiến mọi người nhảy múa.
She loves working out to energetic beats.
Dịch: Cô ấy thích tập thể dục với những nhịp điệu năng lượng.
nhịp điệu năng động
nhịp điệu sống động
năng lượng
tiếp thêm năng lượng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Sách giáo khoa
Trải nghiệm đúng tinh thần
tổ chức y tế
quý nhân phù trợ
sự xuất sắc trong học tập
chán ăn, giảm cảm giác thèm ăn
tư duy sáng tạo
danh mục khách hàng