The energetic beats of the music made everyone dance.
Dịch: Những nhịp điệu năng lượng của bản nhạc đã khiến mọi người nhảy múa.
She loves working out to energetic beats.
Dịch: Cô ấy thích tập thể dục với những nhịp điệu năng lượng.
nhịp điệu năng động
nhịp điệu sống động
năng lượng
tiếp thêm năng lượng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
yếu tố di truyền
các vị thần trong gia đình
thời điểm vàng
Bờ biển phát sáng
ghim cài áo
mũ lễ hội / mũ trang trí đặc biệt dùng trong các dịp lễ
màu đỏ rượu vang
Bao giờ mới được