The chancellor addressed the nation during the crisis.
Dịch: Người đứng đầu đã phát biểu với quốc dân trong thời kỳ khủng hoảng.
She was appointed as the chancellor of the university.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm người đứng đầu trường đại học.
người đứng đầu
nhà lãnh đạo
chức vụ người đứng đầu
đứng đầu (một tổ chức)
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
huấn luyện viên quốc tế
gạo đen cấm
biến chứng thần kinh
sự sở hữu; sự thuộc về
thế trận một chiều
hỏi ý kiến/thu thập thông tin sau khi hoàn thành nhiệm vụ
Tinh thần tự do
khu vực dỡ hàng