The chancellor addressed the nation during the crisis.
Dịch: Người đứng đầu đã phát biểu với quốc dân trong thời kỳ khủng hoảng.
She was appointed as the chancellor of the university.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm người đứng đầu trường đại học.
người đứng đầu
nhà lãnh đạo
chức vụ người đứng đầu
đứng đầu (một tổ chức)
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
mồi diễn viên hài
dè chừng
tác giả
dashed
chiếc nón lá làm từ lá cọ hoặc lá dừa
khu đô thị, nội thành
giáo dục quốc phòng
hình ảnh thu hút