The faucet began to dribble.
Dịch: Vòi nước bắt đầu nhỏ giọt.
The baby dribbled food down his chin.
Dịch: Đứa bé làm thức ăn rớt xuống cằm.
nhỏ giọt
rỉ ra
chảy rỉ rả
sự nhỏ giọt
đang nhỏ giọt
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Sự quá đông dân
thiết bị cầm tay
Quý một
gấp đôi, đôi
Sự cạn kiệt, sự suy giảm
động vật không xương sống biển
thuộc về chiến thuật, mang tính chiến thuật
người đứng đầu công đoàn