I bought a new handheld device for gaming.
Dịch: Tôi đã mua một thiết bị cầm tay mới để chơi game.
Handheld devices are very popular among students.
Dịch: Các thiết bị cầm tay rất phổ biến trong giới sinh viên.
thiết bị di động
cầm tay
thiết bị
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
tử vi lòng bàn tay
trưng bày sản phẩm
Đậu rồng
quy trình kế toán
quan tâm nhất mạng xã hội
quy định thương mại
Thông tin bất ngờ
húng quế