The faucet began to dribble.
Dịch: Vòi nước bắt đầu nhỏ giọt.
The baby dribbled food down his chin.
Dịch: Đứa bé làm thức ăn rớt xuống cằm.
nhỏ giọt
rỉ ra
chảy rỉ rả
sự nhỏ giọt
đang nhỏ giọt
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thuộc về công dân, liên quan đến trách nhiệm hoặc quyền lợi của công dân
khái niệm rõ ràng, khái niệm tường minh
cầu khẩn, nài xin
liên quan đến thuế
dịch vụ chia sẻ xe
du lịch địa phương
sáng kiến sáng tạo
Đức hạnh và thói xấu