The faucet began to dribble.
Dịch: Vòi nước bắt đầu nhỏ giọt.
The baby dribbled food down his chin.
Dịch: Đứa bé làm thức ăn rớt xuống cằm.
nhỏ giọt
rỉ ra
chảy rỉ rả
sự nhỏ giọt
đang nhỏ giọt
20/11/2025
tìm thấy nạn nhân
chính quyền sắp tới, chính phủ sắp nhậm chức
đường tránh
lời thề
cửa hàng trà
tổng không gian
dập tắt đám cháy
Album nhạc không gian