His competitive style is very aggressive.
Dịch: Phong cách thi đấu của anh ấy rất hung hăng.
She has a unique competitive style.
Dịch: Cô ấy có một phong cách thi đấu độc đáo.
lối chơi
chiến thuật thi đấu
thi đấu
có tính cạnh tranh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Hoa khôi đồng bằng
Thảm họa cháy tháp Grenfell
thoát hơi nước
Vệ tinh viễn thông
thịt béo
khổ qua
bộ chuyển đổi điện áp
vận chuyển oxy