She spoke in a calm manner.
Dịch: Cô ấy nói với cách thức điềm tĩnh.
His manner of dressing is quite unique.
Dịch: Cách ăn mặc của anh ấy khá độc đáo.
Phần đầu sách hoặc tài liệu, thường gồm các trang giới thiệu, lời mở đầu, hoặc các phần phụ trợ khác trước nội dung chính.