She prefers a casual style.
Dịch: Cô ấy thích phong cách đời thường.
This is a casual style restaurant.
Dịch: Đây là một nhà hàng phong cách đời thường.
phong cách không trang trọng
phong cách thường ngày
đời thường
một cách đời thường
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Trường trung học cơ sở
mùi cơ thể
suốt, trong suốt
gặp thần tượng
thềm lục địa Thái Bình Dương
cả ngày
dịch vụ cứu hỏa
diều hâu