He spoke casually during the meeting.
Dịch: Anh ấy nói chuyện một cách thoải mái trong cuộc họp.
She dressed casually for the party.
Dịch: Cô ấy ăn mặc bình thường cho bữa tiệc.
Môn thể thao trượt băng, trong đó vận động viên đẩy một viên đá trên băng về phía một mục tiêu.