He spoke casually during the meeting.
Dịch: Anh ấy nói chuyện một cách thoải mái trong cuộc họp.
She dressed casually for the party.
Dịch: Cô ấy ăn mặc bình thường cho bữa tiệc.
không chính thức
thản nhiên
thoải mái
tính bình thường
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
trạm dừng chân
nhà vô địch AFF Cup
giàn khoan
chính thức giành vé
leo thang xung đột
Tính toàn vẹn cấu trúc
máy treo
khung gầm