He spoke casually during the meeting.
Dịch: Anh ấy nói chuyện một cách thoải mái trong cuộc họp.
She dressed casually for the party.
Dịch: Cô ấy ăn mặc bình thường cho bữa tiệc.
không chính thức
thản nhiên
thoải mái
tính bình thường
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Học trực tuyến
thỏa mãn nguyện vọng
đau bụng
các học giả
nấm thân
Bảng dự đoán Top 25
phong tỏa chặt
một triệu triệu (1/1.000.000.000.000)