The cause of the fire is still under investigation.
Dịch: Nguyên nhân vụ cháy vẫn đang được điều tra.
They are trying to determine the cause of the fire.
Dịch: Họ đang cố gắng xác định nguyên nhân vụ cháy.
nguyên nhân hỏa hoạn
lý do vụ cháy
gây ra
nguyên nhân
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
chương trình khen thưởng
không tự nhiên
khối u
gây rắc rối
nước uống
khóa kéo
phong cách thi đấu
điểm kiểm tra