She wore a casual dress to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy thông thường đến bữa tiệc.
They prefer casual meetings rather than formal ones.
Dịch: Họ thích những cuộc họp không trang trọng hơn là những cuộc họp chính thức.
không chính thức
thư giãn
tính không trang trọng
một cách thoải mái
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hướng nghiệp
buổi gặp mặt gia đình
Thực hiện show
những người thân thiết hoặc bạn bè thân
thể thao ở Việt Nam
suy giảm trí nhớ
người điều phối du lịch
động vật ăn thịt