The police seized a large quantity of contraband.
Dịch: Cảnh sát đã tịch thu một lượng lớn hàng vi phạm tội.
He was arrested for dealing in contraband.
Dịch: Anh ta bị bắt vì buôn bán hàng vi phạm tội.
hàng hóa buôn lậu
hàng hóa bất hợp pháp
buôn lậu
thuộc về hàng cấm
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
thay tã
Không xu dính túi
Cung hoàng đạo
Đậu cánh
còn lâu mới, huống chi là
Học tập độc lập ở nước ngoài
làn da có đốm, không đều màu
Chủ động trong mọi trải nghiệm