The garbage is emitting a foul odor.
Dịch: Rác đang phát tán mùi hôi thối.
The factory emits a foul odor that can be smelled from miles away.
Dịch: Nhà máy phát tán mùi hôi thối có thể ngửi thấy từ hàng dặm.
bốc ra mùi xú uế
nồng nặc mùi hôi thối
mùi
hôi thối
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sự sắp xếp công việc linh hoạt
rải, vung vãi
Kiểm tra sức khỏe
cuộc thi nghệ thuật
xã hội số
Đủ quyền lực
truyền phát trực tuyến
vật liệu phân hủy sinh học