She carries her books in a shoulder bag.
Dịch: Cô ấy mang sách của mình trong một chiếc túi xách vai.
He bought a new shoulder bag for his travels.
Dịch: Anh ấy đã mua một chiếc túi xách vai mới cho chuyến đi của mình.
túi đeo chéo
túi đeo vai
túi
mang
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hiên, hành lang
vui chơi, nô đùa
set đồ đi du lịch
âm cao
thi công vượt tiến độ
quỹ đạo
tin nhắn trao đổi
Người giám sát hàng tồn kho