The stink of garbage filled the air.
Dịch: Mùi hôi thối của rác thải tràn ngập không khí.
His behavior stinks.
Dịch: Hành vi của anh ta thật đáng ghét.
mùi hôi thối
mùi xú uế
mùi
sự hôi thối
bốc mùi hôi thối
hôi thối
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
mạch vòng
chế độ pháp quyền
Dịch vụ vệ sinh nhanh
khoản bồi hoàn phù hợp
cẩu thả, sơ sài, không cẩn thận
Biển Beaufort
Người hảo tâm, người làm từ thiện
kéo