Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Reek"

noun
Reeking warehouse
/ˈriːkɪŋ ˈwerhaʊs/

Nhà kho nồng nặc

noun
Greek history
/ɡriːk ˈhɪstəri/

Lịch sử Hy Lạp

noun
Greek Orthodox Church
/ɡriːk ˈɔːrθədɒks tʃɜːrtʃ/

Giáo hội Chính thống giáo Hy Lạp

noun
greek culture
/ɡriːk ˈkʌltʃər/

Văn hóa Hy Lạp

noun
greekness
/ˈɡriːk.nəs/

tính Hy Lạp

noun
greek gods
/ɡriːk ɡɒdz/

các vị thần trong thần thoại Hy Lạp

noun
greek yogurt
/ɡriːk ˈjoʊɡərt/

sữa chua Hy Lạp

noun
greek legends
/ɡriːk ˈlɛdʒəndz/

truyền thuyết Hy Lạp

noun
creek
/kriːk/

suối

noun
Greek mythology
/ɡriːk mɪˈθɒlədʒi/

Thần thoại Hy Lạp

noun/adjective
Greek
/ɡriːk/

Người Hy Lạp; ngôn ngữ Hy Lạp

noun
Greek mythology
/ɡriːk mɪˈθɒlədʒi/

huyền thoại Hy Lạp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY