There has been a significant increase in sales this year.
Dịch: Đã có sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số bán hàng năm nay.
The company reported a significant increase in profits.
Dịch: Công ty báo cáo mức tăng lợi nhuận đáng kể.
Sự tăng đáng kể
Sự tăng trưởng đáng kể
đáng kể
tăng
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
tính chất lỏng, sự linh hoạt
Mau khô
giáo sư thỉnh giảng
hình ảnh trong phim
nữ thần quốc dân
trẻ lâu
thuế cá nhân
Bạo hình bạo dạng