She swiped her card to pay.
Dịch: Cô ấy đã vuốt thẻ để thanh toán.
He swiped my phone when I wasn't looking.
Dịch: Anh ấy đã lấy trộm điện thoại của tôi khi tôi không để ý.
quét
kéo
sự vuốt
vuốt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Rượu, chất có cồn
sự pha trà
chỗ đậu (tàu, xe)
khoảng cách ngày càng lớn
Chiến lược đa dạng hóa
hoạt động xã hội
Polyme tái chế
chất tẩy tế bào chết