chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun phrase
space upgrade
/ˈspeɪs ʌpˌɡreɪd/
Nâng cấp không gian
noun
reproductive services facility
/rɪˈprɒd.ək.tɪv ˈsɜː.vɪsɪz fəˈsɪl.ɪ.ti/
Cơ sở dịch vụ sinh sản
noun
gaming hardware
/ˈɡeɪmɪŋ ˈhɑːrdwɛr/
phần cứng chơi game
noun
chalice
/ˈtʃæl.ɪs/
Chén thánh
noun
microwave energy
/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv ˈɛn.ər.dʒi/
năng lượng vi sóng
noun
New Vietnam
/njuː viːətˈnæm/
Việt Nam mới
noun
demographic change
/ˌdɛməˈɡræfɪk ʧeɪndʒ/
sự thay đổi nhân khẩu học
noun
brain drain
/breɪn dreɪn/
Sự chảy máu chất xám; hiện tượng di cư của người tài ra nước ngoài để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.