There is still a flicker of hope that they will find him alive.
Dịch: Vẫn còn một chút hy vọng mong manh rằng họ sẽ tìm thấy anh ta còn sống.
Despite the setbacks, a flicker of hope remains.
Dịch: Mặc dù gặp nhiều trở ngại, một chút hy vọng vẫn còn.
Hy vọng yếu ớt
Hy vọng nhỏ nhoi
hy vọng
đầy hy vọng
19/07/2025
/ˈθrɛtən/
Gợi cảm hợp thời trang
Pha trộn dược chất trái phép
Sự kiệt sức do nhiệt
cá thái lát
ứng dụng theo dõi chi phí
Khắc họa rõ nét
phòng khám phẫu thuật thẩm mỹ
khốn khổ, bần cùng