Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Spread"

verb
Rapidly spreading
/ˈræpɪdli ˈsprɛdɪŋ/

lan truyền chóng mặt

verb
spread rapidly online
/sprɛd ˈræpɪdli ɒnˈlaɪn/

lan truyền nhanh chóng trên mạng

verb
gain widespread attention
/ɡeɪn ˈwaɪdˌsprɛd əˈtɛnʃən/

thu hút sự chú ý rộng rãi

verb
spread news
/spred njuːz/

loan tin

noun
Widespread anxiety
/ˈwaɪdˌsprɛd æŋˈzaɪəti/

Sự lo lắng lan rộng

verb
Spread rapidly in Asia
/sprɛd ˈræpɪdli ɪn ˈeɪʒə/

Lây lan nhanh chóng ở châu Á

idiom
spread like wildfire
/spred laɪk ˈwaɪldˌfaɪər/

lan nhanh như cháy rừng

verb
spread rumors
/sprɛd ˈruːmərz/

tung tin đồn

noun
Widespread fraud
/ˈwaɪdˌsprɛd frɔd/

Gian lận trên diện rộng

verb
spread disease
/sprɛd dɪˈziːz/

lây lan bệnh

noun
spreading pleasant sensation
/ˈsprɛdɪŋ ˈplɛzənt sɛnˈseɪʃən/

cảm giác dễ chịu lan ra

verb
Spread positive things
/sprɛd ˈpɒzətɪv θɪŋz/

lan tỏa điều tích cực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY