noun
popular study abroad location
/ˈpɒpjʊlər ˈstʌdi əˈbrɔːd ləʊˈkeɪʃən/ địa điểm du học phổ biến
noun phrase
top study abroad destination
/tɒp ˈstʌdi əˈbrɔːd ˌdɛstɪˈneɪʃən/ điểm đến du học hàng đầu
noun phrase
ideal study abroad destination
/aɪˈdiːəl ˈstʌdi əˈbrɔːd ˌdɛstɪˈneɪʃən/ Địa điểm du học lý tưởng
noun
Destination country for studying abroad
/ˌdɛstɪˈneɪʃən ˈkʌntri fɔːr ˈstʌdiɪŋ əˈbrɔːd/ Đất nước du học
noun
broad question
câu hỏi chung chung, câu hỏi khái quát
noun
apprenticeship abroad
Chương trình học nghề ở nước ngoài
verb
broaden the investigation
/ˈbrɔːdn ðə ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ mở rộng cuộc điều tra