Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Broad"

noun
popular study abroad location
/ˈpɒpjʊlər ˈstʌdi əˈbrɔːd ləʊˈkeɪʃən/

địa điểm du học phổ biến

noun phrase
top study abroad destination
/tɒp ˈstʌdi əˈbrɔːd ˌdɛstɪˈneɪʃən/

điểm đến du học hàng đầu

noun phrase
ideal study abroad destination
/aɪˈdiːəl ˈstʌdi əˈbrɔːd ˌdɛstɪˈneɪʃən/

Địa điểm du học lý tưởng

noun
Destination country for studying abroad
/ˌdɛstɪˈneɪʃən ˈkʌntri fɔːr ˈstʌdiɪŋ əˈbrɔːd/

Đất nước du học

noun
study abroad costs
/ˈstʌdi əˈbrɔd kɔsts/

chi phí du học

noun
Study abroad in Europe
/ˈstʌdi əˈbrɔːd ɪn ˈjʊərəp/

Du học châu Âu

noun
broad question
/brɔːd ˈkwes.tʃən/

câu hỏi chung chung, câu hỏi khái quát

verb
studying abroad
/ˈstʌdiɪŋ əˈbrɔːd/

du học

noun
apprenticeship abroad
/əˈprentɪʃɪp əˈbrɔːd/

Chương trình học nghề ở nước ngoài

noun
vocational study abroad
/voʊˈkeɪʃənəl ˈstʌdi əˈbrɔːd/

du học nghề

verb
broaden the investigation
/ˈbrɔːdn ðə ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

mở rộng cuộc điều tra

noun
television broadcasting
/ˈtɛlɪˌvɪʒən ˈbrɔːdkæstɪŋ/

truyền hình phát sóng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY